Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
technicality
/,tekni'kæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
technicality
/ˌtɛknəˈkæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chi tiết kỹ thuật; từ ngữ kỹ thuật
the
book
is
full
of
technicalities
cuốn sách đầy những từ ngữ kỹ thuật
chi tiết không thật sự quan trọng
a
mere
technicality
chỉ là một chi tiết không thực sự quan trọng
noun
plural -ties
[count] a small detail in a rule, law, etc., and especially one that forces an unwanted or unexpected result
These
cases
were
dropped
because
of
legal
technicalities
.
She
lost
the
contest
because
of
a
technicality. =
She
lost
the
contest
on
a
technicality.
something that is understood by experts but usually not by other people - usually plural; often + of
I
don't
want
to
get
into
the
technicalities
of
genetic
cloning
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content