Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
techie
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
techie
/ˈtɛki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chuyên viên giỏi, thường được người khác hỏi ý kiến hoặc nhờ khắc phục sự cố giùm
noun
plural -ies
[count] informal :someone who knows a lot about technology
computer
techies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content