Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
teatime
/ˈtiːˌtaɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] Brit :the usual time for the afternoon meal known as tea :late afternoon or early evening
It
was
nearing
teatime.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content