Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
teat
/ti:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
teat
/ˈtɪt/
/ˈtiːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
núm vú (của động vật)
(cách viết khác nipple)
núm vú cao su
noun
plural teats
[count] the part of a female animal (such as a cow) through which a young animal receives milk
Brit :nipple
* Các từ tương tự:
teatime
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content