Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
teasel
/'ti:zl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thực vật học) cây tục đoạn
bàn chải len; máy chải len
Ngoại động từ
chải (len, dạ)
* Các từ tương tự:
teasel, teazel, teazle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content