Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
teary
/ˈtiri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
tearier; -est
[also more ~; most ~] :filled with tears or happening with tears :tearful
There
were
many
teary
eyes
/
faces
among
those
in
the
audience
.
He
made
a
teary
farewell
to
the
fans
.
* Các từ tương tự:
teary-eyed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content