Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tearjerker
/ˈtiɚˌʤɚkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ers
[count] informal :a story, song, movie, etc., that makes you cry or feel very sad
I'm
not
in
the
mood
to
see
a
tearjerker.
Let's
watch
something
funny
instead
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content