Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
teardrop
/ˈtiɚˌdrɑːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -drops
[count] tear
something that is pointed at the top and round at the bottom :something that is shaped like a falling tear
diamond
teardrop
earrings
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content