Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tearaway
/'teərəwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tearaway
/ˈterəˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ bốc đồng vô trách nhiệm
noun
plural -aways
[count] Brit informal :a young person who behaves badly and who does dangerous, foolish, or illegal things
a
gang
of
teenage
tearaways
-
see
also
tear
away
at
1
tear
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content