Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
teamster
/'ti:mstə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
teamster
/ˈtiːmstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
tài xế lái xe tải
noun
plural -sters
[count] US :someone who drives a truck as a job
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content