Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tea garden
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -dens
[count] a public garden where tea and other refreshments are served
an area of land where tea is grown
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content