Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tea cake
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ cakes
[count] :a small, flat cake that usually has raisins and is eaten with tea
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content