Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tea break
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ breaks
[count] chiefly Brit :a short period of time in which a worker stops to rest and have tea, coffee, etc. :coffee break
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content