Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tea bag
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ bags
[count] :a small bag of dried tea leaves that is soaked in hot water to make tea
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content