Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tea and sympathy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] chiefly Brit old-fashioned :kind treatment and care that is given to someone who is upset
She
could
use
some
tea
and
sympathy
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content