Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
taxidermy
/'tæksidɜ:mi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
taxidermy
/ˈtæksəˌdɚmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuật nhồi bông thú
noun
[noncount] :the skill, activity, or job of preparing, stuffing, and mounting the skins of dead animals so that they look like they did when they were alive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content