Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
taxicab
/ˈtæksiˌkæb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -cabs
taxi [count]
He
drives
a
taxicab. [
noncount
]
They
arrived
by
taxicab.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content