Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
taxable
/'tæksəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
taxable
/ˈtæksəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể đánh thuế; chịu thuế
taxable
income
thu nhập chịu thuế
* Các từ tương tự:
Taxable income
adjective
able to be taxed
The
sale
of
wine
is
taxable
in
this
state
.
taxable
income
/
property
[=
income
/
property
that
you
are
required
to
pay
a
tax
on
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content