Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tax-deferred
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
US :not taxed until sometime in the future
a
tax-deferred
savings
plan
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content