Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tax-deductible
/,tæksdi'dʌktəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tax-deductible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể khấu vào thu nhập trước khi tính số thuế phải đóng (nói về các món chi phí)
adjective
allowed to be subtracted from the total amount of your income before you calculate the tax you are required to pay :allowable as a deduction from taxes
Your
donation
is
tax-deductible.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content