Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tax haven
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tax haven
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nước có mức thuế thu nhập thấp
noun
plural ~ -vens
[count] :a place where people go to live and companies go to operate in order to avoid paying high taxes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content