Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tax exile
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -iles
[count] chiefly Brit :a person who has moved from one country to another country in order to avoid paying taxes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content