Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tawdry
/'tɔ:dri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tawdry
/ˈtɑːdri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tawdry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
loè loẹt, hào nhoáng rẻ tiền
tawdry
ornament
đồ trang trí loè loẹt
adjective
tawdrier; -est
disapproving
having a cheap and ugly appearance
tawdry [=
tacky
]
decorations
morally low or bad
The
scandal
was
a
tawdry
affair
.
adjective
She was wearing a tawdry outfit picked up at a church jumble sale
gaudy
cheap
flashy
brummagem
showy
meretricious
garish
loud
tatty
tinsel
tinselly
plastic
tinny
shabby
US
tacky
Colloq
cheapjack
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content