Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tavern
/'tævən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tavern
/ˈtævɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ cổ, tu từ)
quán rượu; quán trọ
* Các từ tương tự:
taverner
noun
plural -erns
[count] a place where alcoholic drinks are served :bar
old-fashioned :a building that provides lodging and food for people who are traveling :inn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content