Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tauten
/'tɔ:tn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tauten
/ˈtɑːtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
kéo căng, kéo ra
verb
-ens; -ened; -ening
to make (something) tight or taut or to become tight or taut [+ obj]
They
tautened
the
rope
. [
no
obj
]
The
wire
tautened
as
they
pulled
on
it
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content