Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tatty
/'tæti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tatty
/ˈtæti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)(-ier; -ies)
rách rưới tồi tàn
tatty
old
clothes
quần áo cũ rách rưới tồi tàn
adjective
tattier; -est
informal :old and in poor condition :shabby
a
tatty
old
shirt
/
sweater
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content