Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

tattoo /tə'tu:/  /tæ'tu:/

  • Danh từ
    (số nhiều tattoos)
    tiếng trống (kèn) gọi quân buổi tối
    beat (soundthe tattoo
    đánh trống (thổi kèn) gọi quân buổi tối
    buổi dạ hội quân đội (có trống nhạc, để giải trí)
    a torchlight tattoo
    dạ hội rước đuốc
    hồi trống; tiếng gõ gõ
    beating a tattoo on the table with his fingers
    gõ gõ ngón tay trên bàn
    Động từ
    xăm (hình trên da), xăm mình
    Danh từ
    (số nhiều tattoos)
    hình xăm
    ngực anh ta đầy hình xăm

    * Các từ tương tự:
    tattooer