Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tattletale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tattletale
/ˈtætn̩ˌteɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người ba hoa; người hay nói chuyện tầm phào
noun
plural -tales
[count] chiefly US informal + disapproving :a child who tells a parent, teacher, etc., about something bad or wrong that another child has done :a child who tattles on another child
No
one
likes
a
tattletale. [=(
Brit
)
telltale
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content