Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tasty
/'teisti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tasty
/ˈteɪsti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tasty
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ngon lành
adjective
tastier; -est
[also more ~; most ~]
having a good flavor :pleasing to the taste
That
was
a
very
tasty [=
delicious
]
meal
.
informal
very appealing or interesting
a
tasty [=
juicy
]
bit
of
gossip
b Brit :very attractive
a
tasty
young
woman
/
man
adjective
They serve a very tasty curry at that Indian restaurant
delicious
delectable
luscious
flavorous
flavoursome
flavourful
savoury
toothsome
palatable
appetizing
sapid
mouth-watering
ambrosial
Colloq
yummy
scrumptious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content