Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
taster
/'teistə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
taster
/ˈteɪstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chuyên viên nếm (trà, rượu để định giá trị)
noun
plural -ers
[count] a person who tastes foods or drinks to test their quality
a
food
/
wine
taster
Brit informal :a small amount or sample of something that you can try to see if you like it
The
magazine
printed
a
taster
of
the
author's
new
novel
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content