Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tasteful
/'teistfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tasteful
/ˈteɪstfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tasteful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có khiếu thẩm mĩ
* Các từ tương tự:
tastefully
,
tastefulness
adjective
[more ~; most ~] :done or chosen with a knowledge of what is appealing, attractive, appropriate, or enjoyable :having or showing good taste
a
tasteful
and
attractive
design
tasteful
decorations
adjective
Though a bit shabby, her clothes were demure and tasteful
in
good
taste
decorous
refined
finished
tactful
polite
polished
restrained
correct
harmonious
fitting
fit
proper
discriminating
aesthetic
discriminative
fastidious
cultivated
comme
il
faut
elegant
graceful
charming
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content