Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

taskmaster /'tɑ:skmɑ:stə[r]/  

  • Danh từ
    (cách viết khác taskmistress)
    người thúc việc
    our teacher's a very hard taskmaster
    thầy giáo chúng tôi là một người thúc học trò học cật lực