Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
taskmaster
/'tɑ:skmɑ:stə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
taskmaster
/ˈtæskˌmæstɚ/
/Brit ˈtɑːskˌmɑːstə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác taskmistress)
người thúc việc
our
teacher's
a
very
hard
taskmaster
thầy giáo chúng tôi là một người thúc học trò học cật lực
noun
plural -ters
[count] :a person who assigns work to other people
He's
a
hard
/
tough
/
stern
taskmaster.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content