Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
taskbar
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -bars
[count] computers :a narrow band across the bottom of a computer screen that shows which programs are running and which documents are open - see picture at computer; compare toolbar
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content