Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
task force
/'tɑ:skfɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
task force
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(quân sự)
lực lượng đặc nhiệm
noun
plural ~ forces
[count] a group of people who deal with a specific problem
a
crime-fighting
task
force
They
appointed
a
task
force
to
review
the
situation
.
a military force that is sent to a particular place to deal with a problem
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content