Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tarty
/ˈtɑɚti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
tartier; -est
informal + disapproving :trying to appear sexy in an improper or offensive way
a
tarty
outfit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content