Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tarantula
/tə'ræntjʊlə/
/tə,rænt∫ələ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tarantula
/təˈrænʧələ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
nhện sói
noun
plural -las
[count] :a large, hairy spider that lives in warm regions - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content