Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tapeworm
/'teipwə:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tapeworm
/ˈteɪpˌwɚm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật học) sán dây, sán xơ mít
noun
plural -worms
[count] :a long, flat worm that lives in the intestines of people and animals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content