Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tape recording
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -dings
[count] :1tape 2b
a
tape
recording
of
the
concert
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content