Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tape deck
/'teipdek/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tape deck
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mâm ghi băng; đầu âm
noun
plural ~ decks
[count] :a machine that plays and records sounds on magnetic tape
a
stereo
system
that
includes
a
tape
deck
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content