Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tantalize
/'tæntəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tantalize
/ˈtæntəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tantalize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Ngoại động từ
như, nhử trêu ngươi
* Các từ tương tự:
tantalize, tantalise
,
tantalizer
verb
also Brit tantalise -lizes; -lized; -lizing
[+ obj] :to cause (someone) to feel interest or excitement about something that is very attractive, appealing, etc.
She
was
tantalized
by
the
possibility
of
earning
a
lot
of
money
quickly
.
verb
They tantalized him by hanging the keys to his cell just outside his reach
tease
taunt
provoke
torment
torture
bait
tempt
plague
frustrate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content