máy bay tiếp tế dầu (cho máy bay khác, trên không)
(cách viết khác tank truck)
xe ô tô có két chợ dầu; xe ô tô có két chở sữa
noun
plural -ers
[count] :a vehicle (such as a ship, truck, or airplane) that is designed to carry liquids - see pictures at ship, truck; see also oil tanker, supertanker