Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

tanker /'tæŋkə[r]/  

  • Danh từ
    tàu chở dầu
    máy bay tiếp tế dầu (cho máy bay khác, trên không)
    (cách viết khác tank truck)
    xe ô tô có két chợ dầu; xe ô tô có két chở sữa