Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tangerine
/,tændʒə'ri:n/
/'tændʒəri:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tangerine
/ˈtænʤəˌriːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật) quýt (cây, quả)
màu vỏ quýt (vàng cam đậm)
* Các từ tương tự:
tangerine orange
noun
plural -ines
[count] :a small, sweet fruit that is like an orange with a loose skin which is easy to remove
[noncount] :a deep orange-yellow color - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content