Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

tangerine /,tændʒə'ri:n/  /'tændʒəri:n/

  • Danh từ
    (thực vật) quýt (cây, quả)
    màu vỏ quýt (vàng cam đậm)

    * Các từ tương tự:
    tangerine orange