Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tangency
/'tændʤənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(toán học) tính tiếp tuyến
sự tiếp xúc
* Các từ tương tự:
Tangency equilibrium
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content