Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tandoori
/tæn'dʊəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tandoori
/tɑnˈduri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
món tandori (món ăn Ấn Độ nấu trong nồi đất)
tandoori
chicken
món gà nấu trong nồi đất
adjective
always used before a noun
of or relating to an Indian method of cooking meat over charcoal in a clay oven
tandoori
chicken
a
tandoori
oven
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content