Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tandem
/'tændəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tandem
/ˈtændəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xe đạp nhiều chỗ ngồi đạp
in tandem
ngồi theo hàng dọc, xếp theo hàng dọc
horses
harnessed
in
tandem
ngựa thắng theo hàng dọc
he
and
his
wife
run
the
business
in
tandem
anh ta và vợ cùng điều hành doanh nghiệp
noun
plural -dems
[count] tandem bicycle
chiefly US :a group of two people or things that work together or are associated with each other
The
team
has
a
tandem
of
talented
guards
.
He
and
his
partner
make
/
form
quite
a
tandem. [=
duo
]
in tandem
of two people, groups, or things :working or happening together or at the same time
They
moved
in
tandem.
The
two
products
can
be
used
alone
or
in
tandem.
They're
working
in
tandem
with
scientists
from
England
to
find
a
cure
.
* Các từ tương tự:
tandem bicycle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content