Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tampon
/'tæmpɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tampon
/ˈtæmˌpɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
băng vệ sinh
noun
plural -pons
[count] :a piece of soft material (such as cotton) that is placed in the vagina to absorb the blood that occurs during menstruation - compare sanitary napkin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content