Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tamping
/'tæmpiɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tamp
/ˈtæmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào tẩu...)
sự đầm, sự nện (đất)
verb
tamps; tamped; tamping
[+ obj] :to press (something) down by hitting it lightly - often + down
He
tamped
down
the
soil
with
his
foot
. -
sometimes
used
figuratively
She
tried
to
tamp
down
the
rumors
.
* Các từ tương tự:
tamper
,
tamperproof
,
tampon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content