Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tamperproof
/ˈtæmpɚˌpruːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
designed so that tampering cannot occur
pills
that
come
in
tamperproof
packaging
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content